tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: granisetron
Hoạt chất: GRANISETRON-HYDROCHLORID
Giải pháp thay thế: Granegis, Granisetron b. braun, Granisetron kabi, Grateva, Kytril, Kytril inj/inf, Sancuso
Nhóm ATC: A04AA02 - granisetron
Nội dung hoạt chất: 1MG
Các hình thức: Film-coated tablet
Balení: Blister
Obsah balení: 500
Způsob podání: prodej na lékařský předpis

Co je Granisetron mylan a k čemu se užívá

Granisetron mylan 1 mg obsahuje léčivou látku Granisetron. Ta patří do skupiny léčiv nazývaných
„antagonisté 5-HT3 receptorů“ nebo „antiemetika“ (léky proti zvracení). Tyto tablety jsou určeny
pro použití pouze u dospělých pacientů.

Granisetron mylan se užívá k prevenci nebo léčbě nevolnosti a zvracení vyvolaných další léčbou,
jako je např. chemoterapie nebo radioterapie při nádorovém onemocnění.

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 790 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
135 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Thêm thông tin