tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: bemiparin
Hoạt chất: SODNÁ SŮL BEMIPARINU
Giải pháp thay thế:
Nhóm ATC: B01AB12 - bemiparin
Nội dung hoạt chất: 25000IU, 25000IU/ML, 2500IU, 2500IU/0,2ML, 3500IU, 3500IU/0,2ML
Các hình thức: Solution for injection in pre-filled syringe
Balení: Pre-filled syringe
Obsah balení: 100X0,4ML
Způsob podání: prodej na lékařský předpis

Co je Zibor a k čemu se užívá

Léčivou látkou přípravku Zibor 2500 IU je bemiparinum natricum; bemiparinum natricum
patří do skupiny léků nazývaných antikoagulancia. Antikoagulancia pomáhají zastavit srážení
krve v krevních cévách. Zibor 2500 IU se používá k prevenci tvorby nebezpečných krevních
sraženin, například v žilách dolních končetin a/nebo plic, k nimž může dojít při běžném
chirurgickém výkonu, a používá se také k prevenci tvorby krevních sraženin v hadičkách
dialyzačního přístroje.

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Thêm thông tin